Characters remaining: 500/500
Translation

luật học

Academic
Friendly

Từ "luật học" trong tiếng Việt có nghĩamột lĩnh vực khoa học nghiên cứu về pháp luật. Đây ngành học liên quan đến việc tìm hiểu, phân tích áp dụng các quy định, quy tắc pháp lý trong xã hội. Luật học không chỉ đơn thuần học về các điều luật còn bao gồm việc nghiên cứu cách pháp luật ảnh hưởng đến đời sống con người, cách thức thực thi pháp luật các vấn đề liên quan đến công lý.

Cách sử dụng từ "luật học": 1. Câu đơn giản: "Tôi đang học luật học tại trường đại học." (Câu này nói về việc một người đang theo học ngành luật.) 2. Câu nâng cao: "Luật học không chỉ dạy cho sinh viên các điều luật còn trang bị cho họ kỹ năng phân tích tư duy phản biện." (Câu này mô tả vai trò của luật học trong việc phát triển kỹ năng cho sinh viên.)

Biến thể của từ: - "Luật" (pháp luật): chỉ các quy định, điều luật cụ thể. - "Học" (học tập): chỉ việc nghiên cứu, tìm hiểu kiến thức.

Từ gần giống: - "Luật sư": người hành nghề trong lĩnh vực pháp luật, người đại diện cho khách hàng trong các vụ kiện. - "Pháp lý": liên quan đến pháp luật, các vấn đề pháp lý.

Từ đồng nghĩa: - "Pháp luật học": cũng có thể sử dụng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu về pháp luật, mặc dù thường ít phổ biến hơn.

Các nghĩa khác: - "Luật học" có thể được hiểu rộng hơn khi nói về các ngành con như luật hình sự, luật dân sự, luật thương mại, v.v.

dụ trong ngữ cảnh: - Trong một buổi thảo luận: "Chúng ta nên xem xét các khía cạnh đạo đức trong luật học để hiểu hơn về cách pháp luật phản ánh giá trị xã hội." - Trong một bài viết: "Nghiên cứu luật học giúp chúng ta nhận thức sâu sắc hơn về quyền nghĩa vụ của mỗi cá nhân trong xã hội."

Tóm lại, "luật học" một lĩnh vực quan trọng trong xã hội, giúp chúng ta hiểu áp dụng pháp luật một cách hiệu quả.

  1. dt. Khoa học nghiên cứu về pháp luật: nghiên cứu luật học.

Comments and discussion on the word "luật học"